XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 64 | 44 |
G.7 | 378 | 247 | 680 |
G.6 | 8215 2395 6818 | 8563 7304 8147 | 9254 8700 9991 |
G.5 | 6016 | 3935 | 3910 |
G.4 | 97195 53335 36745 01728 94180 32228 79952 | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 | 12832 33123 81963 50251 36875 65584 71567 |
G.3 | 27532 92249 | 72476 88936 | 59400 18533 |
G.2 | 73849 | 52039 | 39440 |
G.1 | 58974 | 01520 | 69708 |
G.ĐB | 399042 | 285895 | 779026 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 45, 49, 49 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 95, 95 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 25 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 41, 47, 47, 48, 49 |
5 | - |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 26 |
3 | 32, 33 |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 54 |
6 | 63, 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 84 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 39 | 38 |
G.7 | 587 | 362 | 037 |
G.6 | 7774 4682 4037 | 5164 8260 5570 | 6053 8500 8331 |
G.5 | 8988 | 1325 | 4847 |
G.4 | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
G.3 | 07283 72510 | 00616 93207 | 38633 91246 |
G.2 | 91159 | 88110 | 34112 |
G.1 | 25704 | 81586 | 72476 |
G.ĐB | 780398 | 066968 | 180585 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 10, 14, 16 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 74, 78 |
8 | 82, 83, 83, 87, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07 |
1 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 60, 62, 63, 64, 68 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 14 |
2 | - |
3 | 31, 32, 33, 37, 38 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 71, 76 |
8 | 85, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 29 | 61 |
G.7 | 958 | 243 | 087 |
G.6 | 3118 9746 6665 | 7179 4662 3522 | 6928 8129 1804 |
G.5 | 5388 | 0695 | 8938 |
G.4 | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
G.3 | 52123 56397 | 68183 12304 | 19157 90661 |
G.2 | 41860 | 59067 | 79612 |
G.1 | 55607 | 06540 | 76893 |
G.ĐB | 768660 | 643304 | 804803 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 52, 58, 58 |
6 | 60, 60, 65 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 04, 04 |
1 | - |
2 | 22, 23, 29 |
3 | - |
4 | 40, 43, 48 |
5 | - |
6 | 62, 67 |
7 | 74, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 04 |
1 | 10, 12, 17 |
2 | 20, 28, 29 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 03 | 36 |
G.7 | 450 | 919 | 573 |
G.6 | 6765 0425 2746 | 1782 4387 8412 | 3204 9675 0784 |
G.5 | 9570 | 8846 | 3509 |
G.4 | 10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
G.3 | 87913 61747 | 54853 15680 | 63444 64686 |
G.2 | 89016 | 68615 | 98456 |
G.1 | 82351 | 12893 | 64952 |
G.ĐB | 300918 | 241956 | 520116 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 18 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 70 |
8 | 80, 82, 83, 88 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 12, 15, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 62, 66 |
7 | - |
8 | 80, 82, 87, 89 |
9 | 93, 99, 99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 64 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 84, 86 |
9 | 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 73 | 18 |
G.7 | 414 | 961 | 692 |
G.6 | 5313 6659 7378 | 2932 7467 1959 | 4543 2758 1109 |
G.5 | 8499 | 6696 | 4521 |
G.4 | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
G.3 | 82734 22464 | 77915 67414 | 16119 88081 |
G.2 | 28713 | 49126 | 29903 |
G.1 | 93445 | 98463 | 39612 |
G.ĐB | 703964 | 320304 | 406149 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 13, 14 |
2 | 21, 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 45, 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 14, 15, 18 |
2 | 26 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 63, 66, 67, 67 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 12, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 90, 91, 92 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 91 | 22 |
G.7 | 553 | 825 | 677 |
G.6 | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
G.5 | 9703 | 8563 | 2438 |
G.4 | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
G.3 | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
G.2 | 35319 | 52509 | 48287 |
G.1 | 83494 | 63238 | 41096 |
G.ĐB | 766901 | 848351 | 896536 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 53, 55 |
6 | 64, 65 |
7 | 70, 75, 78 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13 |
2 | 25, 26, 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 63 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 06, 07 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 34, 36, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62, 67 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 91, 95, 96, 98 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 46 | 84 |
G.7 | 567 | 479 | 571 |
G.6 | 8804 0110 4539 | 9644 3468 0256 | 4796 9773 8250 |
G.5 | 0915 | 1525 | 3200 |
G.4 | 83298 17494 42861 69569 20890 37413 23234 | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 | 02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
G.3 | 70311 79502 | 88169 41281 | 38380 40730 |
G.2 | 18210 | 47946 | 91992 |
G.1 | 21769 | 90534 | 49212 |
G.ĐB | 512493 | 622766 | 305021 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 09/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 10, 11, 13, 15 |
2 | 20 |
3 | 34, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 67, 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 93, 94, 98 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 09/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 20, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 44, 46, 46, 49 |
5 | 52, 56 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 90, 94 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 09/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 21, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | - |
5 | 50, 52 |
6 | - |
7 | 71, 73, 73 |
8 | 80, 80, 84, 85 |
9 | 91, 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |