XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 17 | 76 |
G.7 | 662 | 320 | 173 |
G.6 | 0170 8121 1524 | 5057 9469 1106 | 8941 0723 9764 |
G.5 | 6734 | 9207 | 6949 |
G.4 | 27735 76678 76694 60997 54071 68183 27611 | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
G.3 | 47761 10874 | 04499 93991 | 26499 07041 |
G.2 | 84541 | 08044 | 84142 |
G.1 | 51503 | 75428 | 23612 |
G.ĐB | 273677 | 506779 | 714619 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 21, 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 71, 74, 76, 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 17, 18, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 90, 91, 99, 99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 19 |
2 | 23, 23, 25, 28 |
3 | - |
4 | 41, 41, 42, 48, 49 |
5 | - |
6 | 64, 68 |
7 | 73, 76 |
8 | - |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 68 | 55 |
G.7 | 062 | 533 | 881 |
G.6 | 8443 8150 6640 | 1570 8757 7081 | 3398 2588 0970 |
G.5 | 0026 | 2121 | 9476 |
G.4 | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 | 41829 03215 66885 55303 21084 86644 29406 |
G.3 | 40214 14858 | 67494 06581 | 43567 06916 |
G.2 | 93225 | 99592 | 54451 |
G.1 | 13361 | 88119 | 47198 |
G.ĐB | 310500 | 117666 | 803888 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 13/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 14 |
2 | 25, 26, 26 |
3 | - |
4 | 40, 40, 43 |
5 | 50, 58, 59 |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 13/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 21, 27 |
3 | 33, 33 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 70 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 13/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 15, 16 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51, 55 |
6 | 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 84, 85, 88, 88 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 3 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 44 | 71 |
G.7 | 914 | 182 | 484 |
G.6 | 6205 9006 7868 | 5180 9550 3247 | 6634 2870 1247 |
G.5 | 0299 | 7332 | 9408 |
G.4 | 12765 37524 81654 06493 43071 64715 80248 | 84755 51752 41441 24757 85313 55127 93910 | 75510 18198 56973 54138 95114 71563 53945 |
G.3 | 19120 94749 | 78996 20553 | 85834 83507 |
G.2 | 86783 | 14986 | 43331 |
G.1 | 59941 | 24865 | 17237 |
G.ĐB | 266470 | 950928 | 578437 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 12/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41, 48, 49 |
5 | 54 |
6 | 65, 67, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 83 |
9 | 93, 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 12/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13 |
2 | 27, 28 |
3 | 32 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | 50, 52, 53, 55, 57 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80, 82, 86 |
9 | 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 12/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 31, 34, 34, 37, 37, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 57 | 64 |
G.7 | 869 | 945 | 662 |
G.6 | 0637 4561 4685 | 4706 2535 9625 | 1108 9084 0174 |
G.5 | 6334 | 2197 | 3111 |
G.4 | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 | 93145 23018 56659 01008 61269 76250 84567 |
G.3 | 23047 39162 | 41079 50934 | 53658 47900 |
G.2 | 67728 | 33144 | 40557 |
G.1 | 87392 | 94379 | 02334 |
G.ĐB | 430678 | 070886 | 241489 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 47, 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 61, 62, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 70, 79, 79 |
8 | 86, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 50, 57, 58, 59 |
6 | 62, 64, 67, 69 |
7 | 74 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 11 | 83 | 96 | 77 |
G.7 | 833 | 196 | 827 | 973 |
G.6 | 6042 0354 9946 | 1092 8915 0924 | 8031 5526 7248 | 5242 0538 3706 |
G.5 | 6185 | 5126 | 9148 | 8641 |
G.4 | 91553 26545 39987 38269 07584 36917 80181 | 71414 29201 78461 24315 51764 40827 48945 | 86241 95129 77244 61099 88783 99428 60416 | 79693 89667 13895 48086 79759 46566 06802 |
G.3 | 21235 69611 | 44825 58490 | 96967 20201 | 15567 57815 |
G.2 | 90198 | 12839 | 64011 | 48292 |
G.1 | 21834 | 73661 | 56379 | 40289 |
ĐB | 481593 | 160815 | 545210 | 380130 |
Lô tô TPHCM Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 17 |
2 | - |
3 | 33, 34, 35 |
4 | 42, 45, 46 |
5 | 53, 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 81, 84, 85, 87 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Long An Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 15, 15, 15 |
2 | 24, 25, 26, 27 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61, 61, 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90, 92, 96 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 16 |
2 | 26, 27, 28, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 44, 48, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 96, 99 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 42 |
5 | 59 |
6 | 66, 67, 67 |
7 | 73, 77 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 93, 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 90 | 16 |
G.7 | 995 | 507 | 850 |
G.6 | 4402 5359 8903 | 4869 1223 4162 | 9951 8843 6394 |
G.5 | 2166 | 1722 | 1549 |
G.4 | 27966 15115 57204 82100 13759 14783 79240 | 97788 31447 54521 20584 35863 48953 70761 | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 |
G.3 | 92904 23233 | 46614 47869 | 77689 29851 |
G.2 | 45466 | 72113 | 07900 |
G.1 | 43943 | 74649 | 43652 |
G.ĐB | 442542 | 269016 | 948895 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 09/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04, 04 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 40, 42, 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 66, 66, 66 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 95 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 09/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 14, 16 |
2 | 21, 22, 23 |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 62, 63, 69, 69 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 09/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | - |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 50, 51, 51, 52 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 89 |
9 | 94, 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 82 | 94 |
G.7 | 641 | 262 | 195 |
G.6 | 2978 7385 9457 | 5112 1214 7396 | 2115 5279 1791 |
G.5 | 8219 | 0270 | 5951 |
G.4 | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 | 57852 62404 34542 66602 65869 74052 34481 | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
G.3 | 49754 79153 | 58553 15723 | 17152 96573 |
G.2 | 88016 | 24061 | 38990 |
G.1 | 56289 | 41553 | 22822 |
G.ĐB | 183809 | 657739 | 777705 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 16, 19 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36 |
4 | 41 |
5 | 53, 54, 55, 57 |
6 | 68 |
7 | 76, 78, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12, 14 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52, 52, 53, 53 |
6 | 61, 62, 69 |
7 | 70 |
8 | 81, 82 |
9 | 96 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 14, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 73, 74, 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 90, 91, 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |