Lô gan Quảng Bình

Thống kê lô tô gan Quảng Bình ngày 12/05/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
53 19/10/2023 29 31
74 28/12/2023 19 48
93 04/01/2024 18 41
83 11/01/2024 17 25
05 11/01/2024 17 29
25 18/01/2024 16 27
77 25/01/2024 15 23
26 01/02/2024 14 25
30 15/02/2024 12 29
57 15/02/2024 12 30
88 15/02/2024 12 20
43 15/02/2024 12 35
94 15/02/2024 12 25
89 22/02/2024 11 29
06 22/02/2024 11 27
48 22/02/2024 11 30
99 22/02/2024 11 36
72 29/02/2024 10 32
11 29/02/2024 10 29
98 29/02/2024 10 29
31 29/02/2024 10 25

Cặp lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 29/02/2024 10 18
48-84 07/03/2024 9 17
35-53 21/03/2024 7 12
36-63 21/03/2024 7 11
28-82 21/03/2024 7 29
34-43 21/03/2024 7 28
13-31 28/03/2024 6 14
19-91 28/03/2024 6 13
26-62 04/04/2024 5 19
69-96 04/04/2024 5 17
39-93 04/04/2024 5 13
44-99 04/04/2024 5 13
02-20 11/04/2024 4 16
09-90 11/04/2024 4 22
12-21 11/04/2024 4 17
78-87 18/04/2024 3 14
57-75 18/04/2024 3 13
33-88 18/04/2024 3 12
16-61 18/04/2024 3 16

Gan cực đại Quảng Bình các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 57 02/04/2015 đến 05/05/2016 09/05/2024
10 51 24/12/2009 đến 16/12/2010 14/03/2024
12 49 05/12/2019 đến 10/12/2020 28/03/2024
74 48 21/08/2014 đến 23/07/2015 09/05/2024
16 45 02/12/2010 đến 20/10/2011 09/05/2024
02 42 11/02/2016 đến 01/12/2016 11/01/2024
54 42 03/10/2019 đến 20/08/2020 22/02/2024
60 41 03/03/2011 đến 22/12/2011 25/04/2024
42 41 18/12/2014 đến 01/10/2015 18/04/2024
93 41 07/07/2016 đến 20/04/2017 21/03/2024
41 40 25/10/2012 đến 01/08/2013 02/05/2024
34 39 26/08/2021 đến 26/05/2022 29/02/2024
28 39 23/04/2009 đến 21/01/2010 14/03/2024
99 36 25/07/2013 đến 03/04/2014 28/03/2024
27 36 09/08/2018 đến 18/04/2019 09/05/2024
43 35 04/06/2020 đến 04/02/2021 09/05/2024
75 35 29/09/2016 đến 01/06/2017 18/04/2024
24 35 07/05/2020 đến 07/01/2021 02/05/2024
90 34 13/06/2019 đến 06/02/2020 18/04/2024
55 34 11/11/2010 đến 14/07/2011 28/03/2024
66 34 16/11/2017 đến 12/07/2018 11/04/2024
68 34 16/02/2012 đến 11/10/2012 11/04/2024
82 33 26/03/2009 đến 12/11/2009 25/04/2024
18 33 08/11/2012 đến 27/06/2013 02/05/2024
64 33 15/08/2013 đến 03/04/2014 04/04/2024
91 32 01/10/2020 đến 13/05/2021 18/01/2024
04 32 07/07/2016 đến 16/02/2017 01/02/2024
85 32 24/11/2011 đến 05/07/2012 09/05/2024
40 32 31/01/2019 đến 12/09/2019 21/03/2024
72 32 08/04/2010 đến 18/11/2010 02/05/2024
56 32 29/12/2011 đến 09/08/2012 15/02/2024
61 32 23/02/2017 đến 05/10/2017 29/02/2024
21 32 19/03/2015 đến 29/10/2015 02/05/2024
53 31 01/08/2019 đến 05/03/2020 18/04/2024
62 31 07/10/2021 đến 12/05/2022 21/03/2024
00 31 23/07/2015 đến 25/02/2016 21/03/2024
09 31 28/01/2016 đến 01/09/2016
46 31 24/06/2021 đến 27/01/2022 02/05/2024
51 30 26/02/2015 đến 24/09/2015 02/05/2024
69 30 22/03/2018 đến 18/10/2018 04/04/2024
48 30 01/03/2018 đến 27/09/2018 02/05/2024
57 30 17/06/2010 đến 13/01/2011 11/04/2024
98 29 13/01/2022 đến 04/08/2022 25/04/2024
89 29 12/05/2022 đến 01/12/2022 15/02/2024
05 29 30/07/2015 đến 18/02/2016 04/04/2024
36 29 20/06/2013 đến 09/01/2014 18/04/2024
73 29 01/03/2012 đến 20/09/2012 09/05/2024
92 29 06/05/2010 đến 25/11/2010 25/04/2024
30 29 31/05/2018 đến 20/12/2018 22/02/2024
29 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 02/05/2024
11 29 02/06/2022 đến 22/12/2022 25/04/2024
78 29 23/06/2011 đến 12/01/2012 18/04/2024
45 28 03/11/2016 đến 18/05/2017 25/04/2024
67 28 03/06/2010 đến 16/12/2010 19/10/2023
47 28 21/05/2020 đến 03/12/2020 02/05/2024
19 28 18/03/2021 đến 30/09/2021 25/04/2024
58 28 03/06/2021 đến 16/12/2021 28/03/2024
71 27 05/03/2020 đến 08/10/2020 15/02/2024
96 27 26/03/2020 đến 29/10/2020 14/03/2024
87 27 19/02/2015 đến 27/08/2015 21/03/2024
50 27 23/03/2017 đến 28/09/2017 02/05/2024
06 27 20/01/2011 đến 04/08/2011 11/04/2024
14 27 31/05/2012 đến 06/12/2012 04/04/2024
37 27 24/09/2015 đến 31/03/2016 21/03/2024
23 27 01/11/2012 đến 09/05/2013 25/04/2024
25 27 07/05/2009 đến 12/11/2009 02/05/2024
49 26 30/06/2022 đến 29/12/2022 02/05/2024
84 26 13/01/2011 đến 21/07/2011 09/05/2024
38 26 13/10/2022 đến 13/04/2023 09/05/2024
80 26 28/02/2013 đến 29/08/2013 04/04/2024
33 26 08/09/2016 đến 09/03/2017 21/03/2024
76 26 07/04/2011 đến 13/10/2011 09/05/2024
52 25 16/05/2019 đến 07/11/2019 29/02/2024
94 25 14/10/2021 đến 07/04/2022 14/03/2024
83 25 25/01/2018 đến 19/07/2018 28/12/2023
31 25 27/11/2014 đến 21/05/2015 18/04/2024
26 25 28/12/2017 đến 21/06/2018 25/04/2024
35 25 04/04/2019 đến 26/09/2019 25/01/2024
59 24 06/09/2012 đến 21/02/2013 07/03/2024
22 24 18/02/2016 đến 04/08/2016 07/03/2024
63 24 13/08/2009 đến 28/01/2010 25/04/2024
08 24 09/02/2017 đến 27/07/2017 09/05/2024
77 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 14/03/2024
79 23 08/10/2020 đến 18/03/2021 11/01/2024
81 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 07/03/2024
44 23 26/08/2021 đến 03/02/2022 09/05/2024
65 23 22/02/2018 đến 02/08/2018 25/04/2024
01 22 15/10/2015 đến 17/03/2016 18/04/2024
97 22 23/01/2020 đến 23/07/2020 15/02/2024
95 22 24/11/2016 đến 27/04/2017 22/02/2024
07 22 07/11/2019 đến 07/05/2020 11/04/2024
20 22 29/03/2018 đến 30/08/2018 14/03/2024
86 22 15/11/2012 đến 18/04/2013 09/05/2024
32 22 06/02/2014 đến 10/07/2014 04/01/2024
03 21 28/05/2020 đến 22/10/2020 15/02/2024
88 20 25/03/2010 đến 12/08/2010 02/05/2024
70 20 22/10/2009 đến 11/03/2010 21/03/2024
39 19 23/05/2013 đến 03/10/2013 09/05/2024
15 18 20/10/2022 đến 23/02/2023 29/02/2024
13 17 23/09/2021 đến 20/01/2022 22/02/2024

Gan cực đại Quảng Bình các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 29 23/04/2009 đến 12/11/2009 02/05/2024
34-43 28 23/07/2020 đến 04/02/2021 11/04/2024
04-40 24 13/09/2012 đến 28/02/2013 09/05/2024
05-50 23 25/12/2014 đến 04/06/2015 09/05/2024
27-72 22 08/04/2010 đến 09/09/2010 25/04/2024
09-90 22 11/07/2019 đến 12/12/2019 02/05/2024
06-60 21 03/03/2011 đến 04/08/2011 25/04/2024
24-42 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 25/04/2024
14-41 19 13/10/2016 đến 23/02/2017 11/04/2024
26-62 19 29/01/2009 đến 11/06/2009 11/04/2024
49-94 19 11/08/2022 đến 22/12/2022 28/03/2024
03-30 19 05/01/2012 đến 17/05/2012 09/05/2024
89-98 18 19/02/2009 đến 25/06/2009 09/05/2024
58-85 18 24/11/2011 đến 29/03/2012 18/04/2024
48-84 17 23/08/2012 đến 20/12/2012 09/05/2024
69-96 17 14/05/2020 đến 10/09/2020 09/05/2024
18-81 17 16/07/2020 đến 12/11/2020 28/03/2024
12-21 17 27/02/2020 đến 23/07/2020 02/05/2024
56-65 17 16/02/2017 đến 15/06/2017 25/04/2024
68-86 17 03/03/2022 đến 30/06/2022 25/04/2024
59-95 16 21/04/2022 đến 11/08/2022 04/04/2024
38-83 16 22/12/2022 đến 13/04/2023 09/05/2024
37-73 16 01/10/2015 đến 21/01/2016 21/03/2024
29-92 16 19/10/2017 đến 08/02/2018 09/05/2024
16-61 16 01/06/2017 đến 21/09/2017 21/03/2024
08-80 16 26/05/2022 đến 15/09/2022 21/03/2024
02-20 16 19/05/2016 đến 08/09/2016 21/03/2024
23-32 15 22/08/2019 đến 05/12/2019 02/05/2024
79-97 15 08/03/2018 đến 21/06/2018 02/05/2024
01-10 15 27/08/2009 đến 10/12/2009 04/04/2024
78-87 14 06/10/2011 đến 12/01/2012 02/05/2024
17-71 14 24/09/2015 đến 31/12/2015 09/05/2024
45-54 14 13/01/2022 đến 21/04/2022 25/04/2024
46-64 14 23/03/2017 đến 29/06/2017 07/03/2024
47-74 14 31/10/2019 đến 06/02/2020 02/05/2024
22-77 14 17/03/2011 đến 30/06/2011 02/05/2024
13-31 14 29/03/2018 đến 05/07/2018 18/04/2024
11-66 13 13/09/2018 đến 13/12/2018 09/05/2024
44-99 13 19/06/2014 đến 18/09/2014 02/05/2024
57-75 13 25/07/2013 đến 24/10/2013 09/05/2024
39-93 13 22/05/2014 đến 21/08/2014 09/05/2024
25-52 13 29/03/2012 đến 28/06/2012 04/04/2024
19-91 13 02/02/2017 đến 04/05/2017 18/04/2024
15-51 13 21/06/2012 đến 20/09/2012 09/05/2024
35-53 12 01/04/2010 đến 24/06/2010 29/02/2024
33-88 12 11/07/2013 đến 03/10/2013 09/05/2024
67-76 11 12/11/2020 đến 28/01/2021 02/05/2024
36-63 11 15/10/2015 đến 31/12/2015 25/04/2024
00-55 11 11/07/2013 đến 26/09/2013 18/04/2024
07-70 11 13/10/2016 đến 29/12/2016 04/04/2024

Thống kê giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 82 ngày 227 ngày
01 266 ngày 211 ngày
02 57 ngày 373 ngày
03 112 ngày 389 ngày
04 52 ngày 228 ngày
05 62 ngày 193 ngày
06 120 ngày 174 ngày
07 28 ngày 417 ngày
08 37 ngày 129 ngày
09 23 ngày 215 ngày
10 1 ngày 327 ngày
11 35 ngày 198 ngày
12 65 ngày 224 ngày
13 73 ngày 331 ngày
14 19 ngày 316 ngày
15 81 ngày 173 ngày
16 117 ngày 245 ngày
17 192 ngày 402 ngày
18 12 ngày 239 ngày
19 40 ngày 217 ngày
20 223 ngày 199 ngày
21 14 ngày 115 ngày
22 2 ngày 262 ngày
23 76 ngày 392 ngày
24 36 ngày 334 ngày
25 80 ngày 221 ngày
26 113 ngày 247 ngày
27 147 ngày 378 ngày
28 103 ngày 118 ngày
29 43 ngày 271 ngày
30 26 ngày 222 ngày
31 256 ngày 403 ngày
32 269 ngày 214 ngày
33 66 ngày 247 ngày
34 212 ngày 190 ngày
35 25 ngày 206 ngày
36 154 ngày 200 ngày
37 71 ngày 514 ngày
38 176 ngày 226 ngày
39 16 ngày 292 ngày
40 29 ngày 263 ngày
41 92 ngày 261 ngày
42 136 ngày 229 ngày
43 323 ngày 268 ngày
44 30 ngày 230 ngày
45 22 ngày 235 ngày
46 99 ngày 178 ngày
47 41 ngày 135 ngày
48 228 ngày 269 ngày
49 3 ngày 327 ngày
50 39 ngày 296 ngày
51 132 ngày 161 ngày
52 42 ngày 279 ngày
53 72 ngày 247 ngày
54 7 ngày 310 ngày
55 6 ngày 308 ngày
56 83 ngày 245 ngày
57 32 ngày 370 ngày
58 171 ngày 133 ngày
59 68 ngày 174 ngày
60 5 ngày 204 ngày
61 106 ngày 423 ngày
62 63 ngày 127 ngày
63 296 ngày 241 ngày
64 47 ngày 428 ngày
65 97 ngày 275 ngày
66 27 ngày 143 ngày
67 11 ngày 268 ngày
68 15 ngày 398 ngày
69 91 ngày 224 ngày
70 49 ngày 165 ngày
71 8 ngày 307 ngày
72 110 ngày 367 ngày
73 121 ngày 143 ngày
74 128 ngày 238 ngày
75 18 ngày 522 ngày
76 4 ngày 350 ngày
77 45 ngày 397 ngày
78 134 ngày 383 ngày
79 20 ngày 181 ngày
80 21 ngày 137 ngày
81 17 ngày 159 ngày
82 539 ngày 484 ngày
83 48 ngày 236 ngày
84 53 ngày 194 ngày
85 133 ngày 292 ngày
86 38 ngày 262 ngày
87 60 ngày 204 ngày
88 64 ngày 341 ngày
89 13 ngày 342 ngày
90 115 ngày 342 ngày
91 90 ngày 278 ngày
92 383 ngày 328 ngày
93 127 ngày 115 ngày
94 51 ngày 237 ngày
95 291 ngày 236 ngày
96 122 ngày 206 ngày
97 0 ngày 275 ngày
98 275 ngày 220 ngày
99 55 ngày 211 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 23 ngày 34 ngày
1 1 ngày 40 ngày
2 2 ngày 33 ngày
3 16 ngày 55 ngày
4 3 ngày 50 ngày
5 6 ngày 31 ngày
6 5 ngày 35 ngày
7 4 ngày 46 ngày
8 13 ngày 32 ngày
9 0 ngày 36 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 34 ngày
1 8 ngày 40 ngày
2 2 ngày 33 ngày
3 48 ngày 55 ngày
4 7 ngày 50 ngày
5 6 ngày 31 ngày
6 4 ngày 35 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 12 ngày 32 ngày
9 3 ngày 36 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 34 ngày
1 1 ngày 40 ngày
2 16 ngày 33 ngày
3 3 ngày 55 ngày
4 2 ngày 50 ngày
5 19 ngày 31 ngày
6 0 ngày 35 ngày
7 13 ngày 46 ngày
8 8 ngày 32 ngày
9 7 ngày 36 ngày

Lô gan XSQB . Thống kê Lô Gan XSQB.. Bảng Thống Kê Lô Gan Xổ Số Quảng Bình được cập nhật liên tục nhanh chóng và chính xác hằng ngày.

TK Lô Gan Quảng Bình là gì?

Thống kê lô gan Quảng Bình ( lô khan Quảng Bình) là thống kê những cặp lô tô (2 số cuối) lâu ngày chưa về trên bảng KQXS Quảng Bình trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà con số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê những bộ số chưa về trên bảng KQXS trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thông tin trên bảng TK lô gan Quảng Bình

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại và kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max)

Thống kê cặp lô gan xổ số Quảng Bình (gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của những cặp số đó.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng tìm ra lô gan XSQB. bằng cách theo dõi bảng thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại là số lần kỷ lục con số đó lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện được gọi là lô kép gan (hay còn gọi là lô kép khan).

Phương pháp đánh lô gan hiệu quả nhất:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó đi cùng nhau lâu ngày chưa về và thời gian gan cực đại của cặp số đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu ngày chưa xuất hiện trên bảng KQXS.

- Thống kê ngày ra theo đầu – hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị 2 số cuối của giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Những thông tin trong bảng thống kê lô gan Quảng Bình:

- Cột bộ số: Tổng hợp những lô lên gan, tức cặp 2 số cuối của các giải ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả MB.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của những cặp số lâu chưa về.

- Cột 3: Số ngày lâu chưa về của 2 số cuối lô tô MB.

- Cột 4: Số ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì trong tương lai gần sẽ xuất hiện trong bảng XSQB..

xosoviet.net cập nhật liên tục bảng thống kê lô gan Quảng Bình nhanh chóng và chính xác nhất. Với tính năng hữu ích này, người chơi xổ số sẽ có thêm thông tin tham khảo từ đó dễ dàng chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!