Bảng đặc biệt miền Bắc theo năm
Bảng đặc biệt Xổ Số miền Bắc năm 2024
Tháng
Ngày
|
1/2024 | 2/2024 | 3/2024 | 4/2024 | 5/2024 | 6/2024 | 7/2024 | 8/2024 | 9/2024 | 10/2024 | 11/2024 | 12/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
42932
|
87444
|
71961
|
19052
|
||||||||
02 |
10956
|
28174
|
77433
|
62909
|
||||||||
03 |
62495
|
33389
|
17632
|
67364
|
||||||||
04 |
10240
|
13300
|
58535
|
69389
|
||||||||
05 |
38267
|
69876
|
87122
|
72666
|
||||||||
06 |
72794
|
91267
|
32939
|
00312
|
||||||||
07 |
69618
|
67384
|
03047
|
93374
|
||||||||
08 |
91089
|
85852
|
71307
|
30147
|
||||||||
09 |
48877
|
97041
|
16510
|
|||||||||
10 |
73732
|
98352
|
14138
|
|||||||||
11 |
28285
|
68333
|
69356
|
|||||||||
12 |
13113
|
00212
|
12073
|
|||||||||
13 |
68586
|
39100
|
91753
|
90649
|
||||||||
14 |
91138
|
17670
|
69169
|
71396
|
||||||||
15 |
63261
|
48331
|
12334
|
99369
|
||||||||
16 |
95539
|
34864
|
05667
|
96850
|
||||||||
17 |
76553
|
58294
|
39399
|
90289
|
||||||||
18 |
54998
|
39903
|
78723
|
62904
|
||||||||
19 |
14609
|
75801
|
15636
|
26592
|
||||||||
20 |
70964
|
57406
|
35144
|
29379
|
||||||||
21 |
45819
|
99937
|
81866
|
19980
|
||||||||
22 |
36910
|
82488
|
95371
|
15525
|
||||||||
23 |
87441
|
16053
|
59882
|
12681
|
||||||||
24 |
61661
|
57333
|
88274
|
69952
|
||||||||
25 |
77375
|
15545
|
16342
|
36594
|
||||||||
26 |
20347
|
27234
|
59619
|
57620
|
||||||||
27 |
61579
|
36209
|
20645
|
|||||||||
28 |
68274
|
77645
|
49879
|
|||||||||
29 |
75346
|
39648
|
37869
|
|||||||||
30 |
08524
|
62135
|
||||||||||
31 |
47666
|
36909
|
Bảng Đặc Biệt năm. Thống kê Giải Đặc Biệt theo năm. Bảng Đặc Biệt năm được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác nhất
Bảng Đặc Biệt năm là bảng tổng hợp các dữ liệu thống kê các giải Đặc Biệt theo năm của XSMB và các tỉnh thành khác trên cả nước đầy đủ và chính xác 100%.