Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
81
01
G7
670
923
G6
0787
3305
2641
6164
5110
8102
G5
9499
9897
G4
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
G3
49027
18784
31509
02644
G2
76544
96699
G1
54587
67266
ĐB
451065
447652
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 05 00, 01, 02, 09, 09
1 13 10, 19, 19
2 22, 26, 27 23
3
4 41, 44, 45 44
5 52
6 65 61, 64, 66, 68
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 99 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Huế Phú Yên
G8
78
88
G7
034
065
G6
3972
3925
1364
4507
7565
4493
G5
6800
4789
G4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
G3
07127
59553
64154
06714
G2
33197
33337
G1
76473
31768
ĐB
833715
632639
Đầu Huế Phú Yên
0 00 06, 07
1 10, 15 14
2 20, 25, 27
3 34, 37 37, 39
4 47
5 50, 53 54
6 60, 64 65, 65, 67, 67, 68
7 72, 73, 76, 78 71, 73, 77
8 88, 88, 89
9 97 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
68
21
G7
582
567
296
G6
3311
5611
6037
8496
9379
6484
9318
2618
4100
G5
7333
3822
7308
G4
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
G3
90912
48678
43060
72083
43698
75361
G2
67722
81204
73509
G1
63365
42379
49634
ĐB
937159
082849
126285
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04 00, 08, 09
1 11, 11, 12 18, 18, 18
2 22 21, 22, 22 21, 28
3 32, 33, 37, 39 32, 39 34, 37
4 46 49
5 54, 59 53
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 71, 78, 78, 79 72, 79, 79
8 82 83, 83, 84 82, 83, 85
9 91, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
86
30
G7
893
732
G6
2765
8606
6158
1224
3456
2095
G5
6130
6768
G4
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
G3
56762
05793
36393
14185
G2
17699
63026
G1
99546
87964
ĐB
113054
740576
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 06 01
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30 30, 32
4 46
5 54, 58 56
6 62, 65 64, 68
7 76, 78 74, 75, 76
8 83, 84, 86, 87 85
9 93, 93, 99 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
61
64
83
G7
829
506
380
G6
6158
8705
7816
5961
7257
6988
5658
0374
7773
G5
0227
0826
8111
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G3
85096
72346
10736
74458
23340
22413
G2
18280
67278
69046
G1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06, 08 01, 06
1 16 17 11, 13, 13, 17
2 21, 27, 29 26, 27, 29 26
3 38 30, 36
4 46, 46 47 40, 46, 47
5 51, 58, 58 57, 58 51, 58
6 60, 61 61, 64 67
7 78 74, 78 71, 73, 74
8 80, 83, 85 88 80, 83
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
63
67
G7
390
329
G6
2369
3216
0054
7332
4394
4140
G5
4099
7294
G4
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
G3
72631
91602
47347
44532
G2
89685
96401
G1
58304
76364
ĐB
318229
442829
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 04, 04, 05 01, 01
1 16
2 29 23, 29, 29
3 31, 38 32, 32
4 42 40, 47, 49
5 54
6 63, 69 64, 67
7
8 85 82, 83, 85
9 90, 93, 94, 98, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Huế Phú Yên
G8
25
45
G7
276
558
G6
1460
8804
6731
8040
4462
5194
G5
3872
0850
G4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
G3
26045
29266
12467
84407
G2
10165
84183
G1
02750
02331
ĐB
025976
120039
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 04 07
1 10 13, 19
2 25, 26 23
3 31 31, 33, 39
4 41, 43, 45 40, 45
5 50 50, 58
6 60, 65, 66 62, 67
7 72, 76, 76, 77 73
8 82, 83
9 94 94, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
29
82
G7
361
597
973
G6
4420
8135
3610
2844
6439
8142
2386
3636
4109
G5
8062
8806
1752
G4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
G3
41451
15528
96600
34049
75394
75880
G2
58383
52172
47666
G1
32757
60601
95822
ĐB
246747
620914
783019
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05 00, 01, 02, 06, 09 09
1 10 14 19
2 20, 21, 28 29 22, 22
3 35, 37 32, 33, 39, 39 36, 36
4 47, 47 42, 43, 44, 44, 49 42, 44
5 51, 57 51, 52, 55
6 61, 62 66
7 77 72 73
8 82, 83, 87, 89 80, 82, 84, 86
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
80
86
G7
350
716
G6
9735
9088
9046
8634
0793
9653
G5
7678
5331
G4
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
G3
42443
69242
63152
02398
G2
37692
15852
G1
45734
84140
ĐB
576049
067741
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 07, 09
1 13, 15 16
2 20 25
3 34, 35 31, 34, 37
4 42, 43, 46, 47, 47, 49 40, 41, 49
5 50, 52 52, 52, 53, 56
6 64
7 78
8 80, 88 86
9 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
48
85
89
G7
441
962
541
G6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G5
9250
0406
4053
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G2
83387
64205
90864
G1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50, 50, 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62, 62 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78, 78 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
63
G7
061
074
G6
7748
3022
9266
8255
5980
1315
G5
4187
2528
G4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
G3
46575
75067
35965
19528
G2
24140
82141
G1
87516
78773
ĐB
863063
653585
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00
1 10, 16 15
2 22 25, 28, 28
3 33, 34 31
4 40, 42, 48 41, 45
5 56, 58 55
6 61, 63, 66, 67 63, 63, 63, 65, 69
7 75 73, 74, 77
8 87 80, 85
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
61
62
15
G7
229
601
743
G6
1782
6657
6876
3761
4582
0572
9497
8628
1090
G5
3011
3255
0161
G4
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
G3
12407
42000
48440
53399
02377
77523
G2
64651
06282
13383
G1
60656
06086
27278
ĐB
083283
950381
921662
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 07, 08 01
1 11 12, 19 15
2 29 28 20, 21, 21, 23, 28
3 31 35
4 40 43, 44
5 51, 56, 57 55
6 61, 61 61, 62, 64 61, 62
7 76, 76 72 70, 77, 77, 78, 79
8 82, 83, 86 81, 82, 82, 84, 86, 87 83
9 94, 95 99 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
12
G7
938
535
G6
6211
4785
1496
2738
4428
2494
G5
5861
3383
G4
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
G3
58747
76042
50772
31952
G2
31198
16399
G1
07017
95513
ĐB
108195
721289
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04, 07, 07 05, 05
1 11, 13, 17 12, 13
2 28, 28
3 38 35, 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 85, 86 83, 85, 87, 89
9 95, 96, 98 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
89
91
27
G7
619
996
355
G6
2883
4434
4069
5812
8072
7897
3476
9557
0558
G5
3349
8235
4887
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
G3
65469
51155
34668
70577
53070
49670
G2
39093
19673
72963
G1
78025
63547
59150
ĐB
118793
980802
171350
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02 08
1 19 12 11
2 25 27 27
3 34, 35 35, 37, 38 30
4 49 40, 47 48
5 55 57 50, 50, 55, 57, 58, 58
6 69, 69 68 63
7 74, 74 72, 73, 73, 77 70, 70, 76
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 91, 95, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
68
41
G7
943
177
G6
1535
9876
1365
9607
0346
8069
G5
1678
8059
G4
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
G3
93655
59193
88052
50428
G2
86770
03671
G1
80096
98837
ĐB
145723
136481
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05 07
1 13 10
2 23 28
3 35, 35 30, 32, 37
4 43 41, 46, 47
5 52, 55 52, 53, 54, 59
6 65, 68, 69 67, 69
7 70, 74, 76, 78 71, 77
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Huế Phú Yên
G8
70
33
G7
951
281
G6
3858
5784
8741
2885
4733
6515
G5
8368
5976
G4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
60159
25073
23735
42882
G2
34961
21686
G1
32958
50434
ĐB
685419
304199
Đầu Huế Phú Yên
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
68
16
G7
336
647
693
G6
1866
0738
3086
4376
7715
1159
5384
4591
0556
G5
9257
3684
2453
G4
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
G3
42691
28062
82286
10965
20237
54793
G2
83534
05020
75779
G1
55824
74754
08277
ĐB
271494
577483
602156
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 03, 08 05 06
1 15 12, 13, 16
2 24 20, 26
3 34, 36, 38 38, 39 37, 37
4 47, 49
5 55, 57 54, 59 53, 54, 56, 56
6 62, 63, 66, 67 65, 68
7 75 72, 74, 76 77, 79
8 86 83, 84, 86 84, 85
9 90, 91, 94 91, 93, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
07
G7
461
445
G6
5240
2782
7976
5110
3371
4113
G5
0685
0673
G4
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
G3
34534
67342
88758
01198
G2
81018
30566
G1
56114
88907
ĐB
351305
588840
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05 07, 07
1 14, 15, 18 10, 13
2 29 24
3 30, 33, 34
4 40, 42 40, 40, 45
5 52, 54 53, 54, 58
6 60, 61 66
7 76 71, 73, 74
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
11
98
11
G7
060
248
560
G6
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
G5
2399
3558
6072
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
G3
25382
66569
20322
41816
41157
81188
G2
81029
54882
41794
G1
08189
36579
36181
ĐB
122309
119997
899897
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09
1 11, 11 14, 16 11, 14
2 29 22, 24, 25
3 33 35 38
4 49 41, 43, 48 42
5 51, 58 51, 57, 59
6 60, 61, 66, 69 62 60, 66
7 76, 78 73, 76, 79 70, 71, 72
8 82, 89, 89 82 81, 88
9 97, 99, 99 97, 98 91, 94, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
61
49
G7
530
517
G6
5339
1151
5731
7359
3867
4707
G5
9152
0260
G4
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
G3
12316
56289
46325
29258
G2
21548
86061
G1
86046
37936
ĐB
647225
569773
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 07
1 16, 18 15, 17
2 20, 22, 25 24, 25, 29
3 30, 31, 39 36, 37
4 41, 46, 48 49
5 51, 52, 53 58, 59
6 61 60, 61, 67, 68
7 70, 72 73
8 89 80
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

Sổ Kết Quả Miền Trung. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại xosoviet.net

xosoviet.net nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh và chính xác nhất.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Miền Trung

Sổ Kết Quả Miền Trung (SKQMT) là trang tổng hợp tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Trung từ giải đặc biệt đến giải 8 trong tháng qua.

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung có nhiều tùy chọn khác nhau giúp người chơi dễ dàng lựa chọn: 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày hoặc 200 ngày.

Bảng loto đầu đuôi ở bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người chơi thuận tiện hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về hoặc chưa về hoặc về nhiều hay ít.

Tại sao nên theo dõi Sổ kết quả miền Trung?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Miền Trung sẽ giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày mà người chơi mong muốn.

Với việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, tính năng thống kê đã trở nên đơn giản, thuận tiện hơn.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Miền Trung

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay tham gia trò chơi lô đề thì việc tham gia vào nghiên cứu và tham khảo những kết quả xổ số trước theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây chính là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng.

Với Sổ Kết Quả, người chơi không chỉ xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay một cách dễ dàng mà còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày,.... Đây chính là ưu điểm để người chơi nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất, từ đó chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu những quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi dễ dàng tìm ra những con số của mình, tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem Kết Quả Xổ Số mới nhất, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung và Sổ Kết Quả Xổ Số miền Nam được cập nhật liên tục mỗi ngày trên xosoviet.net