XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 11AM 14AM 15AM 2AM 8AM 9AM |
G.ĐB | 63904 |
G.1 | 56240 |
G.2 | 4822298507 |
G.3 | 323533713328267867426263680484 |
G.4 | 9490421887791522 |
G.5 | 017967101978394098946237 |
G.6 | 307084531 |
G.7 | 11034786 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07, 07 |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 33, 36, 37 |
4 | 40, 40, 42, 47 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 84, 84, 86 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11AD 15AD 4AD 7AD 8AD 9AD |
G.ĐB | 50393 |
G.1 | 32377 |
G.2 | 5720127882 |
G.3 | 055547182921211995965125266003 |
G.4 | 8236678787981677 |
G.5 | 870288013261713770298319 |
G.6 | 105622618 |
G.7 | 65720723 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 05, 07 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 22, 23, 29, 29 |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 65 |
7 | 72, 77, 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10ZE 14ZE 3ZE 4ZE 6ZE 7ZE |
G.ĐB | 44219 |
G.1 | 17263 |
G.2 | 5133463993 |
G.3 | 880903745715226748801860358173 |
G.4 | 8818790772040127 |
G.5 | 426918051836525984526811 |
G.6 | 888890213 |
G.7 | 24062291 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 06, 07 |
1 | 11, 13, 18, 19 |
2 | 22, 24, 26, 27 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 90, 91, 93 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB | 11ZN 13ZN 2ZN 4ZN 5ZN 9ZN |
G.ĐB | 37733 |
G.1 | 24313 |
G.2 | 5979011746 |
G.3 | 293875050622046428260193996189 |
G.4 | 0663845166501786 |
G.5 | 324668762334924284699584 |
G.6 | 538324284 |
G.7 | 66261731 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 31, 33, 34, 38, 39 |
4 | 42, 46, 46, 46 |
5 | 50, 51 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 76 |
8 | 84, 84, 86, 87, 89 |
9 | 90 |
Mã ĐB | 12ZV 13ZV 14ZV 3ZV 5ZV 6ZV |
G.ĐB | 47526 |
G.1 | 10974 |
G.2 | 9999060827 |
G.3 | 475316098467697949937389631181 |
G.4 | 6171052575680543 |
G.5 | 069426667891641330798373 |
G.6 | 537416661 |
G.7 | 18721638 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 16, 18 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 31, 37, 38 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 71, 72, 73, 74, 79 |
8 | 81, 84 |
9 | 90, 91, 93, 94, 96, 97 |
Mã ĐB | 12YE 13YE 2YE 3YE 6YE 8YE |
G.ĐB | 96100 |
G.1 | 19162 |
G.2 | 3980924663 |
G.3 | 554335219427114749803338533113 |
G.4 | 2860519033785910 |
G.5 | 096376585351013525764252 |
G.6 | 527640880 |
G.7 | 88603769 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10, 13, 14 |
2 | 27 |
3 | 33, 35, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 60, 60, 62, 63, 63, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 80, 80, 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Mã ĐB | 10YN 11YN 14YN 2YN 4YN 7YN |
G.ĐB | 35855 |
G.1 | 42177 |
G.2 | 2007432589 |
G.3 | 864849897532529419998379788245 |
G.4 | 2972114155469411 |
G.5 | 701382118017116045647055 |
G.6 | 631833406 |
G.7 | 69980573 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 45, 46 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 72, 73, 74, 75, 77 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải