XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10AS 11AS 15AS 1AS 4AS 9AS |
G.ĐB | 29405 |
G.1 | 36317 |
G.2 | 9198214199 |
G.3 | 884118266510594937560844337852 |
G.4 | 0292298075004753 |
G.5 | 045649807105413037981607 |
G.6 | 287955847 |
G.7 | 97743621 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 05, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 30, 36 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 53, 55, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 80, 82, 87 |
9 | 92, 94, 97, 98, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11AR 13AR 17AR 2AR 5AR 6AR 7AR 9AR |
G.ĐB | 86039 |
G.1 | 31145 |
G.2 | 1849898082 |
G.3 | 982453141610849927523086266716 |
G.4 | 8667243673469819 |
G.5 | 373274169015059972996184 |
G.6 | 120072542 |
G.7 | 70971688 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 16, 16, 16, 19 |
2 | 20 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | 42, 45, 45, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 82, 84, 88 |
9 | 97, 98, 99, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 12AQ 3AQ 4AQ 5AQ 6AQ 7AQ |
G.ĐB | 29013 |
G.1 | 13305 |
G.2 | 6656743230 |
G.3 | 991220494971530821487245678719 |
G.4 | 5096976642387800 |
G.5 | 718028250497148849295621 |
G.6 | 821034271 |
G.7 | 87808323 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 13, 19 |
2 | 21, 21, 22, 23, 25, 29 |
3 | 30, 30, 34, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 56 |
6 | 66, 67 |
7 | 71 |
8 | 80, 80, 83, 87, 88 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10AP 14AP 15AP 1AP 3AP 4AP |
G.ĐB | 85313 |
G.1 | 55176 |
G.2 | 7903628577 |
G.3 | 943837905853998296263094446987 |
G.4 | 4695688256607075 |
G.5 | 526399715237538137432306 |
G.6 | 452292746 |
G.7 | 86542764 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 26, 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 43, 44, 46 |
5 | 52, 54, 58 |
6 | 60, 63, 64 |
7 | 71, 75, 76, 77 |
8 | 81, 82, 83, 86, 87 |
9 | 92, 95, 98 |
Mã ĐB | 11AN 12AN 15AN 1AN 5AN 9AN |
G.ĐB | 52070 |
G.1 | 62954 |
G.2 | 3764688703 |
G.3 | 042690279135381803971680402753 |
G.4 | 0651769212336875 |
G.5 | 743972495341991833528215 |
G.6 | 262484531 |
G.7 | 93839571 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 51, 52, 53, 54 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 71, 75 |
8 | 81, 83, 84 |
9 | 91, 92, 93, 95, 97 |
Mã ĐB | 11AM 14AM 15AM 2AM 8AM 9AM |
G.ĐB | 63904 |
G.1 | 56240 |
G.2 | 4822298507 |
G.3 | 323533713328267867426263680484 |
G.4 | 9490421887791522 |
G.5 | 017967101978394098946237 |
G.6 | 307084531 |
G.7 | 11034786 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07, 07 |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 33, 36, 37 |
4 | 40, 40, 42, 47 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 84, 84, 86 |
9 | 90, 94 |
Mã ĐB | 12AL 15AL 5AL 6AL 7AL 8AL |
G.ĐB | 97675 |
G.1 | 55528 |
G.2 | 5539829818 |
G.3 | 546734163966052641420675999796 |
G.4 | 2370278444355716 |
G.5 | 549835104504080029732388 |
G.6 | 693603533 |
G.7 | 13708156 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04 |
1 | 10, 13, 16, 18 |
2 | 28 |
3 | 33, 35, 39 |
4 | 42 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | - |
7 | 70, 70, 73, 73, 75 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 93, 96, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải