XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 14 | 99 |
G.7 | 434 | 545 |
G.6 | 5551 4332 ... | 7360 0291 ... |
G.5 | ... | ... |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... |
G.1 | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 66 |
G.7 | 962 | 571 |
G.6 | 3034 8848 6679 | 6274 4091 1981 |
G.5 | 0926 | 3241 |
G.4 | 59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 | 10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
G.3 | 29348 92180 | 11474 66143 |
G.2 | 69766 | 38642 |
G.1 | 60187 | 05352 |
G.ĐB | 475497 | 147653 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 07/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 48, 48, 48 |
5 | - |
6 | 60, 62, 66, 66, 68 |
7 | 70, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 07/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 42, 43, 47 |
5 | 50, 52, 53, 57 |
6 | 66 |
7 | 71, 74, 74 |
8 | 81 |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 42 |
G.7 | 598 | 844 |
G.6 | 4592 9894 7854 | 3939 9956 4204 |
G.5 | 0582 | 8580 |
G.4 | 51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 | 83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
G.3 | 93932 39126 | 90673 63145 |
G.2 | 72510 | 16932 |
G.1 | 83487 | 01087 |
G.ĐB | 926725 | 205383 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 31/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10, 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 82, 85, 87 |
9 | 92, 94, 97, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 31/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 42, 44, 45 |
5 | 56, 56 |
6 | 63 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 83, 83, 87 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 89 | 40 |
G.7 | 127 | 424 |
G.6 | 6374 5610 1818 | 2202 0284 8175 |
G.5 | 0975 | 5151 |
G.4 | 82955 80868 92946 96895 14426 38480 27709 | 12817 95210 97762 81006 80234 06161 56123 |
G.3 | 85032 77815 | 28109 34923 |
G.2 | 38299 | 96871 |
G.1 | 72927 | 84316 |
G.ĐB | 776113 | 508348 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 13, 15, 18 |
2 | 26, 27, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 95, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 10, 16, 17 |
2 | 23, 23, 24 |
3 | 34 |
4 | 40, 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 62 |
7 | 71, 75 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 46 | 91 |
G.7 | 980 | 055 |
G.6 | 7682 0397 6517 | 6143 5622 9463 |
G.5 | 7254 | 6060 |
G.4 | 43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 | 34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
G.3 | 08057 92141 | 35473 37395 |
G.2 | 87807 | 02860 |
G.1 | 75202 | 81088 |
G.ĐB | 585423 | 728479 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 41, 46 |
5 | 54, 57 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 82, 85 |
9 | 94, 97, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 43, 47 |
5 | 53, 55 |
6 | 60, 60, 63 |
7 | 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 16 | 29 |
G.7 | 180 | 193 |
G.6 | 8843 1543 8996 | 7575 8191 7347 |
G.5 | 2479 | 7378 |
G.4 | 26595 95981 59356 43467 50601 59197 59554 | 99234 72694 51948 67760 93631 63793 57665 |
G.3 | 96020 98034 | 41968 05405 |
G.2 | 33991 | 95342 |
G.1 | 53882 | 13395 |
G.ĐB | 680082 | 173514 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 43, 43 |
5 | 54, 56 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 80, 81, 82, 82 |
9 | 91, 95, 96, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31, 34 |
4 | 42, 47, 48 |
5 | - |
6 | 60, 65, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 91, 93, 93, 94, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 76 |
G.7 | 921 | 676 |
G.6 | 7683 5506 7311 | 3845 3582 7215 |
G.5 | 2147 | 5852 |
G.4 | 34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 | 88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 |
G.3 | 65165 96191 | 90043 50642 |
G.2 | 25388 | 61081 |
G.1 | 21619 | 66621 |
G.ĐB | 974173 | 080579 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 83, 88 |
9 | 90, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 43, 44, 45, 48 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 76, 76, 79 |
8 | 81, 82, 85 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |