XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 59 |
G.7 | 338 | 006 |
G.6 | 4044 4197 3482 | 3785 5512 2251 |
G.5 | 8189 | 5960 |
G.4 | 71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 | 23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 |
G.3 | 25711 65240 | 16293 39332 |
G.2 | 42656 | 93762 |
G.1 | 79085 | 83286 |
G.ĐB | 083880 | 862570 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 09/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 80, 82, 85, 89, 89 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 09/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 12, 14 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 50, 51, 53, 59 |
6 | 60, 62 |
7 | 70, 76 |
8 | 85, 86 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 60 |
G.7 | 616 | 352 |
G.6 | 1738 1930 1999 | 9314 8553 7667 |
G.5 | 7399 | 1846 |
G.4 | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 | 51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
G.3 | 05082 93676 | 83749 36846 |
G.2 | 73372 | 55328 |
G.1 | 38963 | 53290 |
G.ĐB | 352209 | 318276 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 02/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 16, 19 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 30, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 75, 76 |
8 | 81, 82 |
9 | 95, 99, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 02/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 20, 20, 28 |
3 | - |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | 76, 78 |
8 | 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 12 |
G.7 | 650 | 405 |
G.6 | 1399 4020 5503 | 7654 3525 8893 |
G.5 | 9938 | 1853 |
G.4 | 03882 06867 04849 58388 83966 78401 40584 | 13083 29218 94875 26670 48887 01536 87814 |
G.3 | 64631 83742 | 54081 17127 |
G.2 | 01729 | 64538 |
G.1 | 45087 | 35820 |
G.ĐB | 827247 | 366321 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | 31, 38 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | 82, 84, 86, 87, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 20, 21, 25, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 50 | 12 |
G.7 | 268 | 496 |
G.6 | 2219 1688 4436 | 8260 8967 8423 |
G.5 | 0874 | 0581 |
G.4 | 27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 | 74191 75855 88127 81440 07152 35380 05772 |
G.3 | 85640 41115 | 25403 35043 |
G.2 | 57478 | 19415 |
G.1 | 65696 | 61596 |
G.ĐB | 422044 | 850304 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 15, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 50, 50 |
6 | 68 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 12, 15 |
2 | 23, 27 |
3 | - |
4 | 40, 43 |
5 | 52, 55 |
6 | 60, 67 |
7 | 72 |
8 | 80, 81 |
9 | 91, 96, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 50 | 72 |
G.7 | 023 | 180 |
G.6 | 5983 5607 8274 | 7810 6128 3235 |
G.5 | 3995 | 3100 |
G.4 | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 | 41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
G.3 | 25371 87731 | 23022 32247 |
G.2 | 14013 | 02750 |
G.1 | 49514 | 49690 |
G.ĐB | 631548 | 099710 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 14 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 48, 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 10 |
2 | 22, 25, 25, 28 |
3 | 31, 35 |
4 | 45, 47 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 31 |
G.7 | 564 | 649 |
G.6 | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
G.5 | 9802 | 9552 |
G.4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
G.3 | 17105 03409 | 22086 17708 |
G.2 | 40630 | 72990 |
G.1 | 20853 | 36862 |
G.ĐB | 923592 | 165133 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 51, 52, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91, 91, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 87 |
G.7 | 239 | 131 |
G.6 | 6750 3287 2328 | 1619 9537 5041 |
G.5 | 7743 | 7426 |
G.4 | 56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 | 37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
G.3 | 07465 08293 | 57064 26967 |
G.2 | 88101 | 32380 |
G.1 | 28854 | 40361 |
G.ĐB | 677972 | 744914 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 73, 76 |
8 | 87, 87, 87 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 26 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 70, 78 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |